Diễn biến chính Port Vale vs Swindon Town |
||||
57' | (6)↑(31)↓ | |||
Byers G. | 1-0 | 61' | ||
68' | (9)↑(22)↓ | |||
(10)↑(32)↓ | 70' | |||
82' | (33)↑(18)↓ | |||
82' | (11)↑(23)↓ | |||
Cover B. | 2-0 | 85' | ||
(18)↑(19)↓ | 85' | |||
89' | 2-1 | Wright W. | ||
(11)↑(9)↓ | 90' | |||
(22)↑(27)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Port Vale vs Swindon Town |
||||
Port Vale | Swindon Town | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
392 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
94 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
43 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
22 |
|
Ném biên |
|
20 |
3 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
38 |
|
Long pass |
|
19 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |