Diễn biến chính Poland vs Scotland |
||||
3' | 0-1 | McGinn J. | ||
(6)↑(8)↓ | 46' | |||
Piatkowski K. | 1-1 | 59' | ||
(15)↑(13)↓ | 63' | |||
66' | (10)↑(9)↓ | |||
66' | (11)↑(18)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 75' | |||
76' | (22)↑(2)↓ | |||
76' | (20)↑(4)↓ | |||
87' | (17)↑(8)↓ | |||
90' | 1-2 | Robertson A. |
Số liệu thống kê Poland vs Scotland |
||||
Poland | Scotland | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
541 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
5 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
26 |
|
Long pass |
|
25 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |