
Diễn biến chính Plymouth Argyle vs Cardiff City |
||||
12' | 0-1 | Salech Y. | ||
(2)↑(11)↓ | 46' | |||
53' | Goutas D. | |||
(29)↑(44)↓ | 58' | |||
(19)↑(4)↓ | 58' | |||
63' | (2)↑(23)↓ | |||
(26)↑(28)↓ | 64' | |||
Tijani M. | 1-1 | 67' | ||
76' | (19)↑(29)↓ | |||
76' | (45)↑(27)↓ | |||
(18)↑(20)↓ | 85' | |||
87' | (39)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Plymouth Argyle vs Cardiff City |
||||
Plymouth Argyle | Cardiff City | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
390 |
|
Số đường chuyền |
|
268 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
64 |
|
Đánh đầu |
|
64 |
31 |
|
Đánh đầu thành công |
|
33 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
29 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
29 |
|
Long pass |
|
17 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |