Diễn biến chính Pharco(N) vs Al Masry |
||||
6' | 0-1 | Mohamed Grendo | ||
Abdallah Bakri | 48' | |||
74' | 0-2 | Imadeddine Boubekeur(OW) | ||
87' | 0-3 | Franck Etouga |
Số liệu thống kê Pharco(N) vs Al Masry |
||||
Pharco(N) | Al Masry | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
471 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
23 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
4 |
|
Thử thách |
|
16 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |