Diễn biến chính Peterborough United vs Shrewsbury Town |
||||
41' | 0-1 | Shipley J. | ||
Randall J. | 1-1 | 51' | ||
Knight J. | 2-1 | 68' | ||
71' | (9)↑(14)↓ | |||
71' | (12)↑(27)↓ | |||
(18)↑(17)↓ | 76' | |||
(20)↑(2)↓ | 87' | |||
87' | (15)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Peterborough United vs Shrewsbury Town |
||||
Peterborough United | Shrewsbury Town | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
78% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
22% |
753 |
|
Số đường chuyền |
|
258 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
21 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |