
Diễn biến chính Perth Glory vs Sydney FC |
||||
(19)↑(4)↓ | 46' | |||
46' | (9)↑(25)↓ | |||
(11)↑(10)↓ | 59' | |||
(12)↑(21)↓ | 59' | |||
66' | (8)↑(24)↓ | |||
66' | (37)↑(21)↓ | |||
66' | (11)↑(7)↓ | |||
(31)↑(36)↓ | 82' | |||
(3)↑(17)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Perth Glory vs Sydney FC |
||||
Perth Glory | Sydney FC | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
368 |
|
Số đường chuyền |
|
580 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
25 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
20 |
|
Thử thách |
|
9 |
18 |
|
Long pass |
|
21 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |