
Bắt đầu: 01/02/2025 18:45
Sân: Daniel Cook
Diễn biến chính Perth Glory vs Melbourne Victory |
||||
61' | 0-1 | Velupillay N. | ||
67' | 0-2 | Clarismario Santos Rodrigus | ||
(18)↑(25)↓ | 68' | |||
(17)↑(20)↓ | 68' | |||
(31)↑(15)↓ | 68' | |||
68' | (10)↑(9)↓ | |||
68' | (7)↑(17)↓ | |||
79' | (27)↑(8)↓ | |||
(12)↑(23)↓ | 79' | |||
(10)↑(27)↓ | 84' | |||
87' | (3)↑(11)↓ | |||
87' | (18)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Perth Glory vs Melbourne Victory |
||||
Perth Glory | Melbourne Victory | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
309 |
|
Số đường chuyền |
|
406 |
67% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
29 |
|
Ném biên |
|
32 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
3 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
31 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |