
Diễn biến chính PEC Zwolle vs NEC Nijmegen |
||||
23' | 0-1 | Ogawa K. | ||
(5)↑(33)↓ | 46' | |||
55' | (7)↑(25)↓ | |||
(3)↑(28)↓ | 61' | |||
(22)↑(11)↓ | 61' | |||
(30)↑(50)↓ | 74' | |||
(29)↑(10)↓ | 75' | |||
76' | (30)↑(18)↓ | |||
77' | (17)↑(3)↓ | |||
88' | (5)↑(32)↓ | |||
88' | (20)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê PEC Zwolle vs NEC Nijmegen |
||||
PEC Zwolle | NEC Nijmegen | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
567 |
|
Số đường chuyền |
|
342 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
38 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
30 |
|
Ném biên |
|
27 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
36 |
|
Long pass |
|
36 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |