
Diễn biến chính Parma vs Venezia |
||||
20' | 0-1 | Pohjanpalo J. | ||
(98)↑(11)↓ | 46' | |||
(13)↑(22)↓ | 46' | |||
(23)↑(16)↓ | 46' | |||
Hernani | 1-1 | 56' | ||
60' | (11)↑(10)↓ | |||
61' | (79)↑(27)↓ | |||
(20)↑(21)↓ | 69' | |||
76' | (24)↑(19)↓ | |||
(61)↑(28)↓ | 85' | |||
88' | (9)↑(20)↓ | |||
88' | (17)↑(97)↓ |
Số liệu thống kê Parma vs Venezia |
||||
Parma | Venezia | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
496 |
|
Số đường chuyền |
|
327 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
16 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
12 |
|
Thử thách |
|
9 |
20 |
|
Long pass |
|
21 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |