
Diễn biến chính PAOK Saloniki vs Slavia Praha |
||||
Schwab S. | 1-0 | 26' | ||
Konstantelias G. | 2-0 | 56' | ||
(71)↑(9)↓ | 64' | |||
66' | (3)↑(46)↓ | |||
66' | (14)↑(21)↓ | |||
72' | (11)↑(5)↓ | |||
(47)↑(11)↓ | 76' | |||
83' | (33)↑(19)↓ | |||
83' | (28)↑(32)↓ | |||
(34)↑(77)↓ | 84' |
Số liệu thống kê PAOK Saloniki vs Slavia Praha |
||||
PAOK Saloniki | Slavia Praha | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
352 |
|
Số đường chuyền |
|
383 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
10 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |