
Diễn biến chính Oud Heverlee vs Mechelen |
||||
Mitrovic S. | 1-0 | 6' | ||
Banzuzi E. | 44' | |||
46' | (7)↑(38)↓ | |||
62' | (77)↑(6)↓ | |||
62' | (11)↑(33)↓ | |||
(55)↑(11)↓ | 65' | |||
(28)↑(9)↓ | 65' | |||
70' | (35)↑(18)↓ | |||
(10)↑(23)↓ | 77' | |||
79' | (10)↑(17)↓ | |||
(25)↑(77)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Oud Heverlee vs Mechelen |
||||
Oud Heverlee | Mechelen | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
29 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
2 |
|
Cản sút |
|
7 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
244 |
|
Số đường chuyền |
|
600 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
8 |
|
Cứu thua |
|
0 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
12 |
|
Ném biên |
|
19 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
34 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
139 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
123 |