Diễn biến chính Oud Heverlee vs Kortrijk |
||||
51' | (21)↑(19)↓ | |||
51' | (6)↑(23)↓ | |||
57' | 0-1 | De Neve D. | ||
59' | (30)↑(20)↓ | |||
(77)↑(27)↓ | 60' | |||
(19)↑(23)↓ | 60' | |||
Ndri K. | 1-1 | 62' | ||
(21)↑(10)↓ | 69' | |||
(8)↑(33)↓ | 69' | |||
76' | (7)↑(68)↓ | |||
76' | (2)↑(16)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Oud Heverlee vs Kortrijk |
||||
Oud Heverlee | Kortrijk | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
3 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
477 |
|
Số đường chuyền |
|
285 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
21 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
14 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
49 |
|
Long pass |
|
20 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |