Diễn biến chính Osasuna vs Rayo Vallecano |
||||
63' | (11)↑(14)↓ | |||
(7)↑(16)↓ | 69' | |||
(20)↑(14)↓ | 69' | |||
72' | (10)↑(18)↓ | |||
73' | (17)↑(21)↓ | |||
(2)↑(15)↓ | 84' | |||
(23)↑(9)↓ | 84' | |||
(19)↑(10)↓ | 84' | |||
88' | (34)↑(22)↓ | |||
88' | (19)↑(7)↓ | |||
Raul | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê Osasuna vs Rayo Vallecano |
||||
Osasuna | Rayo Vallecano | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
284 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
22 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
2 |
|
Thử thách |
|
11 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |