
Bắt đầu: 29/11/2024 04:00
Sân: Radoslav Gidzhenov
Diễn biến chính Omonia Nicosia FC vs Legia Warszawa |
||||
17' | 0-1 | Morishita R. | ||
(99)↑(17)↓ | 46' | |||
(80)↑(31)↓ | 46' | |||
(9)↑(14)↓ | 60' | |||
63' | (21)↑(25)↓ | |||
63' | (23)↑(19)↓ | |||
76' | (71)↑(11)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 76' | |||
77' | 0-2 | Szczepaniak M. | ||
(75)↑(21)↓ | 82' | |||
85' | (99)↑(28)↓ | |||
86' | 0-3 | Kakoullis A.(OW) |
Số liệu thống kê Omonia Nicosia FC vs Legia Warszawa |
||||
Omonia Nicosia FC | Legia Warszawa | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
517 |
|
Số đường chuyền |
|
409 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
16 |
14 |
|
Thử thách |
|
9 |
14 |
|
Long pass |
|
14 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |