Diễn biến chính Nurnberg vs Hansa Rostock |
||||
(15)↑(7)↓ | 30' | |||
39' | (27)↑(16)↓ | |||
(8)↑(10)↓ | 46' | |||
65' | (8)↑(15)↓ | |||
65' | (18)↑(22)↓ | |||
78' | (25)↑(7)↓ | |||
78' | (11)↑(19)↓ | |||
(42)↑(17)↓ | 81' | |||
(5)↑(21)↓ | 85' | |||
(29)↑(35)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Nurnberg vs Hansa Rostock |
||||
Nurnberg | Hansa Rostock | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
554 |
|
Số đường chuyền |
|
221 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
53% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
39 |
|
Ném biên |
|
19 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
2 |
|
Thử thách |
|
7 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |