
Diễn biến chính Nurnberg vs Darmstadt |
||||
17' | (21)↑(17)↓ | |||
34' | (3)↑(15)↓ | |||
73' | (19)↑(29)↓ | |||
73' | (8)↑(34)↓ | |||
(5)↑(4)↓ | 76' | |||
Drexler T. | 1-0 | 85' | ||
(6)↑(18)↓ | 88' | |||
(23)↑(30)↓ | 90' | |||
(33)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Nurnberg vs Darmstadt |
||||
Nurnberg | Darmstadt | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
436 |
|
Số đường chuyền |
|
511 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
17 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
13 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
29 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |