
Diễn biến chính Norwich City vs Swansea City |
||||
Sargent J. | 1-0 | 44' | ||
(3)↑(35)↓ | 46' | |||
(17)↑(25)↓ | 46' | |||
62' | 1-1 | Cullen L. | ||
Sargent J. | 2-1 | 63' | ||
(14)↑(47)↓ | 65' | |||
(19)↑(9)↓ | 65' | |||
69' | (9)↑(19)↓ | |||
69' | (41)↑(25)↓ | |||
Dobbin L. | 3-1 | 76' | ||
76' | (10)↑(20)↓ | |||
(33)↑(22)↓ | 78' | |||
Ante Crnac | 4-1 | 84' | ||
85' | (11)↑(35)↓ | |||
85' | (4)↑(17)↓ | |||
Marcondes E. | 5-1 | 86' |
Số liệu thống kê Norwich City vs Swansea City |
||||
Norwich City | Swansea City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
457 |
|
Số đường chuyền |
|
525 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
12 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
16 |
|
Long pass |
|
28 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |