
Diễn biến chính Norwich City vs Stoke City |
||||
Dobbin L. | 1-0 | 32' | ||
45' | 1-1 | Baker L. | ||
(17)↑(22)↓ | 46' | |||
Sargent J. | 2-1 | 48' | ||
60' | (42)↑(4)↓ | |||
61' | (11)↑(9)↓ | |||
(16)↑(26)↓ | 69' | |||
Sargent J. | 3-1 | 71' | ||
77' | (20)↑(10)↓ | |||
77' | (15)↑(3)↓ | |||
Tchamadeu J.(OW) | 4-1 | 78' | ||
(15)↑(7)↓ | 86' | |||
(29)↑(9)↓ | 86' | |||
(14)↑(47)↓ | 86' | |||
90' | 4-2 | Baker L. |
Số liệu thống kê Norwich City vs Stoke City |
||||
Norwich City | Stoke City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
616 |
|
Số đường chuyền |
|
416 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
11 |
|
Ném biên |
|
16 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
2 |
|
Thử thách |
|
13 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
32 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |