
Diễn biến chính Norwich City vs Derby County |
||||
(20)↑(26)↓ | 60' | |||
(3)↑(35)↓ | 60' | |||
61' | (10)↑(15)↓ | |||
66' | (28)↑(11)↓ | |||
67' | (20)↑(8)↓ | |||
Sargent J. | 1-0 | 68' | ||
76' | (19)↑(4)↓ | |||
76' | (18)↑(17)↓ | |||
(29)↑(17)↓ | 77' | |||
(16)↑(11)↓ | 85' | |||
(14)↑(47)↓ | 85' | |||
90' | 1-1 | Yates J. |
Số liệu thống kê Norwich City vs Derby County |
||||
Norwich City | Derby County | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
606 |
|
Số đường chuyền |
|
319 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
14 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
3 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
17 |
|
Long pass |
|
17 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |