Diễn biến chính Northampton Town vs Cheltenham Town |
||||
46' | (10)↑(9)↓ | |||
(4)↑(17)↓ | 54' | |||
Bowie K. | 1-0 | 66' | ||
70' | (3)↑(23)↓ | |||
70' | (33)↑(6)↓ | |||
70' | (8)↑(14)↓ | |||
70' | (38)↑(22)↓ | |||
(12)↑(15)↓ | 76' | |||
(5)↑(23)↓ | 76' | |||
(10)↑(19)↓ | 76' | |||
(20)↑(22)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Northampton Town vs Cheltenham Town |
||||
Northampton Town | Cheltenham Town | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
375 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
55% |
|
Chuyền chính xác |
|
52% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
61 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
33 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
13 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |