Bắt đầu: 17/11/2024 22:00
Sân: Daniel Schlager
Diễn biến chính North Macedonia vs Faroe Islands |
||||
(3)↑(2)↓ | 54' | |||
(19)↑(9)↓ | 54' | |||
(23)↑(11)↓ | 54' | |||
58' | (14)↑(6)↓ | |||
Miovski B. | 1-0 | 62' | ||
79' | (9)↑(21)↓ | |||
79' | (7)↑(18)↓ | |||
85' | (17)↑(8)↓ | |||
85' | (10)↑(20)↓ | |||
(14)↑(20)↓ | 88' | |||
(17)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê North Macedonia vs Faroe Islands |
||||
North Macedonia | Faroe Islands | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
530 |
|
Số đường chuyền |
|
324 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
29 |
|
Ném biên |
|
19 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
2 |
|
Thử thách |
|
5 |
28 |
|
Long pass |
|
29 |
152 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |