Số liệu thống kê Nomme JK Kalju vs FK Liepaja |
||||
Nomme JK Kalju | FK Liepaja | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
126 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |