
Diễn biến chính Nice vs Bodo Glimt |
||||
(24)↑(34)↓ | 46' | |||
54' | 0-1 | Bjorkan F. | ||
(26)↑(2)↓ | 64' | |||
(92)↑(42)↓ | 64' | |||
Bouanani B. | 1-1 | 74' | ||
74' | (19)↑(26)↓ | |||
(6)↑(10)↓ | 78' | |||
(25)↑(15)↓ | 78' | |||
81' | (8)↑(14)↓ | |||
81' | (21)↑(9)↓ | |||
82' | (27)↑(23)↓ | |||
89' | (99)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Nice vs Bodo Glimt |
||||
Nice | Bodo Glimt | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
5 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
428 |
|
Số đường chuyền |
|
531 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
24 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
25 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |