Diễn biến chính Newcastle United vs Wolves |
||||
Isak A. | 1-0 | 14' | ||
Gordon A. | 2-0 | 33' | ||
46' | (63)↑(7)↓ | |||
46' | (25)↑(1)↓ | |||
(21)↑(2)↓ | 52' | |||
60' | (17)↑(24)↓ | |||
(67)↑(28)↓ | 70' | |||
(15)↑(14)↓ | 70' | |||
(24)↑(23)↓ | 70' | |||
81' | (6)↑(5)↓ | |||
81' | (62)↑(27)↓ | |||
Valentino Livramento | 3-0 | 90' | ||
(32)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Newcastle United vs Wolves |
||||
Newcastle United | Wolves | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
451 |
|
Số đường chuyền |
|
564 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
22 |
|
Ném biên |
|
27 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |