
Diễn biến chính Newcastle United vs Bromley |
||||
8' | 0-1 | Congreve C. | ||
Miley L. | 1-1 | 16' | ||
(10)↑(11)↓ | 46' | |||
(39)↑(7)↓ | 46' | |||
Gordon A. | 2-1 | 49' | ||
Osula W. | 3-1 | 61' | ||
65' | (4)↑(32)↓ | |||
(75)↑(18)↓ | 69' | |||
(20)↑(13)↓ | 69' | |||
77' | (7)↑(22)↓ | |||
78' | (19)↑(9)↓ | |||
82' | (17)↑(2)↓ | |||
83' | (8)↑(20)↓ | |||
(8)↑(24)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Newcastle United vs Bromley |
||||
Newcastle United | Bromley | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
81% |
|
Kiểm soát bóng |
|
19% |
86% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
14% |
781 |
|
Số đường chuyền |
|
178 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
2 |
|
Thử thách |
|
14 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
31 |
|
Long pass |
|
20 |
145 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
117 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |