Diễn biến chính New York City FC vs Nashville |
||||
Rodriguez S. | 1-0 | 1' | ||
Rodriguez S. | 2-0 | 19' | ||
Martinez A. | 3-0 | 21' | ||
46' | (29)↑(18)↓ | |||
58' | 3-1 | Mukhtar H. | ||
(8)↑(27)↓ | 70' | |||
(9)↑(16)↓ | 70' | |||
70' | (8)↑(19)↓ | |||
77' | (24)↑(14)↓ | |||
77' | (16)↑(15)↓ | |||
(11)↑(17)↓ | 89' |
Số liệu thống kê New York City FC vs Nashville |
||||
New York City FC | Nashville | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
662 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
7 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
21 |
|
Long pass |
|
25 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |