Diễn biến chính New England Revolution vs Toronto FC |
||||
27' | 0-1 | Insigne L. | ||
46' | (19)↑(24)↓ | |||
(21)↑(18)↓ | 61' | |||
(28)↑(29)↓ | 61' | |||
66' | (9)↑(99)↓ | |||
(12)↑(88)↓ | 73' | |||
78' | (47)↑(28)↓ | |||
(22)↑(24)↓ | 88' |
Số liệu thống kê New England Revolution vs Toronto FC |
||||
New England Revolution | Toronto FC | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
0 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
659 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
15 |
|
Ném biên |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
91 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |