Diễn biến chính New England Revolution vs Philadelphia Union |
||||
Kaye M. | 45' | |||
67' | (25)↑(7)↓ | |||
67' | (19)↑(8)↓ | |||
79' | 0-1 | Donovan C. | ||
(26)↑(7)↓ | 82' | |||
82' | (20)↑(33)↓ | |||
82' | (31)↑(16)↓ | |||
(17)↑(88)↓ | 83' | |||
(18)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê New England Revolution vs Philadelphia Union |
||||
New England Revolution | Philadelphia Union | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
10 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
533 |
|
Số đường chuyền |
|
385 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |