Diễn biến chính Netherlands<font color=#880000>(N)</font> vs Turkey |
||||
35' | 0-1 | Akaydin S. | ||
(9)↑(25)↓ | 46' | |||
de Vrij S. | 1-1 | 70' | ||
(16)↑(14)↓ | 73' | |||
(15)↑(5)↓ | 73' | |||
Muldur M.(OW) | 2-1 | 76' | ||
77' | (7)↑(19)↓ | |||
77' | (5)↑(15)↓ | |||
82' | (9)↑(4)↓ | |||
82' | (2)↑(18)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 87' | |||
(12)↑(10)↓ | 87' | |||
89' | (24)↑(22)↓ | |||
90' | Yildirim B. |
Số liệu thống kê Netherlands(N) vs Turkey |
||||
Netherlands<font color=#880000>(N)</font> | Turkey | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
536 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
10 |
|
Ném biên |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |