Diễn biến chính Netherlands<font color=#880000>(N)</font> vs England |
||||
Simons X. | 1-0 | 7' | ||
18' | 1-1 | Kane H. | ||
(16)↑(10)↓ | 35' | |||
(9)↑(18)↓ | 46' | |||
46' | (3)↑(12)↓ | |||
80' | (24)↑(11)↓ | |||
81' | (19)↑(9)↓ | |||
90' | 1-2 | Watkins O. | ||
(21)↑(22)↓ | 90' | |||
(19)↑(7)↓ | 90' | |||
90' | (14)↑(7)↓ | |||
90' | (16)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Netherlands(N) vs England |
||||
Netherlands<font color=#880000>(N)</font> | England | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
589 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
92% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
10 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
9 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |