Diễn biến chính Netherlands vs Ireland |
||||
Weghorst W. | 1-0 | 12' | ||
46' | (10)↑(7)↓ | |||
55' | (18)↑(9)↓ | |||
(16)↑(8)↓ | 69' | |||
78' | (14)↑(17)↓ | |||
78' | (20)↑(2)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 80' | |||
(20)↑(14)↓ | 90' | |||
(15)↑(21)↓ | 90' | |||
90' | (19)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Netherlands vs Ireland |
||||
Netherlands | Ireland | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
9 |
|
Cản sút |
|
1 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
613 |
|
Số đường chuyền |
|
482 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
15 |
|
Ném biên |
|
14 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
13 |
|
Thử thách |
|
14 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |