Diễn biến chính Napoli vs AS Roma |
||||
46' | (35)↑(7)↓ | |||
46' | (15)↑(92)↓ | |||
Lukaku R. | 1-0 | 54' | ||
(7)↑(77)↓ | 67' | |||
78' | (26)↑(61)↓ | |||
78' | (12)↑(19)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 79' | |||
(90)↑(99)↓ | 86' | |||
(30)↑(21)↓ | 86' | |||
88' | (21)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Napoli vs AS Roma |
||||
Napoli | AS Roma | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
76% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
24% |
624 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
18 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
32 |
|
Long pass |
|
16 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |