
Diễn biến chính Nantes vs Lyon |
||||
10' | 0-1 | Nuamah E. | ||
64' | (23)↑(18)↓ | |||
64' | (69)↑(10)↓ | |||
(11)↑(25)↓ | 69' | |||
(31)↑(62)↓ | 69' | |||
73' | (98)↑(20)↓ | |||
(59)↑(98)↓ | 78' | |||
(66)↑(3)↓ | 78' | |||
Mostafa Mohamed | 1-1 | 90' | ||
(17)↑(39)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Nantes vs Lyon |
||||
Nantes | Lyon | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
7 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
351 |
|
Số đường chuyền |
|
605 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
89% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
19 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |