Diễn biến chính Nantes vs Le Havre |
||||
3' | 0-1 | Casimir J. | ||
(62)↑(25)↓ | 58' | |||
(18)↑(2)↓ | 58' | |||
61' | (19)↑(11)↓ | |||
(31)↑(5)↓ | 68' | |||
71' | (77)↑(28)↓ | |||
74' | 0-2 | Steve Ngoura | ||
(59)↑(8)↓ | 85' | |||
(7)↑(27)↓ | 85' | |||
90' | (18)↑(8)↓ | |||
90' | (7)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Nantes vs Le Havre |
||||
Nantes | Le Havre | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
631 |
|
Số đường chuyền |
|
268 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
24 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
22 |
|
Long pass |
|
9 |
156 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |