Diễn biến chính Mukura Victory Sports vs Kiyovu FC |
||||
24' | 0-1 | |||
1-1 | 41' | |||
2-1 | 52' | |||
3-1 | 64' | |||
4-1 | 86' |
Số liệu thống kê Mukura Victory Sports vs Kiyovu FC |
||||
Mukura Victory Sports | Kiyovu FC | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
111 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |