
Diễn biến chính Montpellier vs Lens |
||||
1' | 0-1 | Nzola M. | ||
60' | (25)↑(19)↓ | |||
61' | 0-2 | Jeremy Agbonifo | ||
(47)↑(4)↓ | 64' | |||
(10)↑(7)↓ | 64' | |||
(14)↑(17)↓ | 64' | |||
(19)↑(22)↓ | 69' | |||
79' | (11)↑(18)↓ | |||
(70)↑(29)↓ | 81' | |||
90' | (15)↑(28)↓ | |||
90' | (22)↑(8)↓ | |||
90' | (27)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Montpellier vs Lens |
||||
Montpellier | Lens | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
440 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
14 |
|
Ném biên |
|
15 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
23 |
|
Long pass |
|
32 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |