Diễn biến chính Montenegro vs Turkey |
||||
Krstovic N. | 1-0 | 29' | ||
37' | 1-1 | Kenan Yildiz | ||
Krstovic N. | 2-1 | 45' | ||
46' | (18)↑(13)↓ | |||
46' | (4)↑(15)↓ | |||
63' | (16)↑(5)↓ | |||
(14)↑(17)↓ | 69' | |||
Krstovic N. | 3-1 | 73' | ||
74' | (11)↑(17)↓ | |||
82' | (20)↑(22)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 83' | |||
(7)↑(20)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Montenegro vs Turkey |
||||
Montenegro | Turkey | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
6 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
207 |
|
Số đường chuyền |
|
523 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
15 |
|
Ném biên |
|
24 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
7 |
|
Thử thách |
|
3 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
27 |
57 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |