
Diễn biến chính Montenegro vs Iceland |
||||
20' | (4)↑(17)↓ | |||
(14)↑(22)↓ | 46' | |||
68' | (23)↑(11)↓ | |||
69' | (10)↑(16)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 69' | |||
74' | 0-1 | Oskarsson O. S. | ||
(21)↑(19)↓ | 74' | |||
88' | 0-2 | Johannesson I. B. | ||
90' | (15)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Montenegro vs Iceland |
||||
Montenegro | Iceland | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
383 |
|
Số đường chuyền |
|
377 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
29 |
|
Ném biên |
|
17 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
22 |
|
Long pass |
|
33 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |