
Diễn biến chính Monaco vs Rennes |
||||
Akliouche M. | 1-0 | 15' | ||
45' | 1-1 | M.Nagida | ||
Biereth M. | 2-1 | 52' | ||
54' | (10)↑(17)↓ | |||
Golovin A. | 3-1 | 56' | ||
(88)↑(6)↓ | 58' | |||
67' | 3-2 | Gouiri A. | ||
70' | (20)↑(18)↓ | |||
(27)↑(13)↓ | 74' | |||
(41)↑(18)↓ | 74' | |||
(4)↑(15)↓ | 81' | |||
(7)↑(10)↓ | 81' | |||
85' | (62)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Monaco vs Rennes |
||||
Monaco | Rennes | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
441 |
|
Số đường chuyền |
|
405 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
7 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
14 |
|
Thử thách |
|
13 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |