
Diễn biến chính Monaco vs Aston Villa |
||||
Singo S. | 1-0 | 8' | ||
57' | (9)↑(31)↓ | |||
(88)↑(15)↓ | 65' | |||
(10)↑(7)↓ | 66' | |||
67' | (22)↑(12)↓ | |||
(41)↑(18)↓ | 78' | |||
(4)↑(6)↓ | 79' | |||
86' | (41)↑(27)↓ | |||
86' | (26)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Monaco vs Aston Villa |
||||
Monaco | Aston Villa | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
320 |
|
Số đường chuyền |
|
510 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
9 |
|
Ném biên |
|
20 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
19 |
|
Thử thách |
|
11 |
25 |
|
Long pass |
|
12 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
24 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |