Diễn biến chính Mjallby AIF vs Hacken |
||||
Eile N. | 1-0 | 50' | ||
58' | (19)↑(23)↓ | |||
58' | (8)↑(21)↓ | |||
Johansson H. | 2-0 | 62' | ||
(31)↑(18)↓ | 72' | |||
(21)↑(4)↓ | 72' | |||
80' | 2-1 | Srdjan Hrstic | ||
82' | (16)↑(27)↓ | |||
(16)↑(14)↓ | 82' | |||
(3)↑(9)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Mjallby AIF vs Hacken |
||||
Mjallby AIF | Hacken | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
263 |
|
Số đường chuyền |
|
482 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
81 |