Diễn biến chính Middlesbrough vs West Bromwich(WBA) |
||||
Rogers M. | 1-0 | 40' | ||
59' | (31)↑(17)↓ | |||
73' | (8)↑(35)↓ | |||
73' | (6)↑(5)↓ | |||
73' | (19)↑(7)↓ | |||
(25)↑(10)↓ | 79' | |||
(8)↑(18)↓ | 79' | |||
80' | (26)↑(2)↓ | |||
(19)↑(29)↓ | 86' | |||
(5)↑(4)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Middlesbrough vs West Bromwich(WBA) |
||||
Middlesbrough | West Bromwich(WBA) | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
509 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
10 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |