Diễn biến chính Melbourne Victory (W) vs Wellington Phoenix (W) |
||||
Goad B. (Assist:Emily Gielnik) | 1-0 | 10' | ||
Hansen T. | 2-0 | 17' | ||
Goad B. (Assist:Emily Gielnik) | 3-0 | 35' | ||
Foster R.(OW) | 4-0 | 45' | ||
57' | 4-1 | Rankin J.(OW) | ||
Rachel Lowe | 5-1 | 64' | ||
90' | 5-2 | Robertson M. | ||
90' | 5-3 | Mariana Speckmaier |
Số liệu thống kê Melbourne Victory (W) vs Wellington Phoenix (W) |
||||
Melbourne Victory (W) | Wellington Phoenix (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
408 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |