
Diễn biến chính Mechelen vs Standard Liege |
||||
(35)↑(7)↓ | 61' | |||
(20)↑(10)↓ | 61' | |||
(32)↑(5)↓ | 74' | |||
(17)↑(14)↓ | 74' | |||
84' | (15)↑(29)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 84' | |||
87' | (21)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Mechelen vs Standard Liege |
||||
Mechelen | Standard Liege | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
7 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
652 |
|
Số đường chuyền |
|
381 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
24 |
|
Ném biên |
|
11 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
42 |
|
Long pass |
|
28 |
143 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |