
Diễn biến chính Manchester City vs Liverpool |
||||
14' | 0-1 | Salah M. | ||
37' | 0-2 | Szoboszlai D. | ||
(87)↑(17)↓ | 66' | |||
73' | (3)↑(17)↓ | |||
74' | (21)↑(26)↓ | |||
(3)↑(6)↓ | 77' | |||
(19)↑(7)↓ | 77' | |||
(8)↑(14)↓ | 78' | |||
79' | (18)↑(7)↓ | |||
90' | (19)↑(11)↓ | |||
90' | (78)↑(66)↓ |
Số liệu thống kê Manchester City vs Liverpool |
||||
Manchester City | Liverpool | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
3 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
659 |
|
Số đường chuyền |
|
332 |
92% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
7 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
23 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
6 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
3 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
15 |
|
Long pass |
|
18 |
148 |
|
Pha tấn công |
|
40 |
105 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |