
Diễn biến chính Manchester City vs Chelsea |
||||
3' | 0-1 | Madueke N. | ||
Gvardiol J. | 1-1 | 42' | ||
(5)↑(45)↓ | 54' | |||
61' | (18)↑(15)↓ | |||
Haaland E. | 2-1 | 68' | ||
73' | (27)↑(24)↓ | |||
73' | (7)↑(19)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 74' | |||
Phil Foden | 3-1 | 87' |
Số liệu thống kê Manchester City vs Chelsea |
||||
Manchester City | Chelsea | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
567 |
|
Số đường chuyền |
|
425 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
5 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
2 |
|
Substitution |
|
3 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
4 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |