Diễn biến chính Malmo FF vs Hacken |
||||
50' | 0-1 | Hovland E. | ||
Holmquist S. | 1-1 | 53' | ||
64' | (19)↑(23)↓ | |||
(22)↑(21)↓ | 64' | |||
69' | (21)↑(12)↓ | |||
(5)↑(13)↓ | 74' | |||
(6)↑(31)↓ | 74' | |||
76' | 1-2 | Traore B. | ||
Hammar J.(OW) | 2-2 | 86' | ||
(36)↑(11)↓ | 86' | |||
(20)↑(15)↓ | 86' | |||
88' | (9)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Malmo FF vs Hacken |
||||
Malmo FF | Hacken | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
666 |
|
Số đường chuyền |
|
390 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Ném biên |
|
15 |
14 |
|
Thử thách |
|
18 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |