Diễn biến chính Mallorca vs Valencia |
||||
32' | 0-1 | Rioja L. | ||
Larin C. | 1-1 | 45' | ||
(16)↑(14)↓ | 70' | |||
(18)↑(27)↓ | 70' | |||
75' | (30)↑(22)↓ | |||
75' | (18)↑(8)↓ | |||
(23)↑(2)↓ | 78' | |||
(9)↑(17)↓ | 79' | |||
Prats A. | 2-1 | 81' | ||
84' | (17)↑(24)↓ | |||
84' | (10)↑(5)↓ | |||
(5)↑(10)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Mallorca vs Valencia |
||||
Mallorca | Valencia | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
444 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
19 |
|
Ném biên |
|
22 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
15 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
24 |
|
Long pass |
|
30 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |