Diễn biến chính Mallorca vs FC Barcelona |
||||
12' | 0-1 | Torres F. | ||
Muriqi V. | 1-1 | 43' | ||
56' | 1-2 | Raphinha | ||
(27)↑(16)↓ | 67' | |||
(14)↑(10)↓ | 67' | |||
72' | (21)↑(20)↓ | |||
73' | (18)↑(7)↓ | |||
74' | 1-3 | Raphinha | ||
(17)↑(23)↓ | 78' | |||
(2)↑(18)↓ | 78' | |||
79' | 1-4 | de Jong F. | ||
(9)↑(7)↓ | 79' | |||
82' | (6)↑(8)↓ | |||
82' | (24)↑(17)↓ | |||
84' | 1-5 | Delgado P. V. | ||
87' | (16)↑(11)↓ |
Số liệu thống kê Mallorca vs FC Barcelona |
||||
Mallorca | FC Barcelona | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
500 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
11 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
21 |
|
Ném biên |
|
10 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
34 |
|
Long pass |
|
34 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |