
Bắt đầu: 31/01/2025 03:00
Sân: Nikola Dabanovic
Diễn biến chính Maccabi Tel Aviv vs FC Porto |
||||
(14)↑(16)↓ | 46' | |||
58' | 0-1 | Nico | ||
67' | (15)↑(10)↓ | |||
67' | (27)↑(19)↓ | |||
(42)↑(36)↓ | 69' | |||
(18)↑(6)↓ | 70' | |||
(19)↑(9)↓ | 70' | |||
75' | (12)↑(74)↓ | |||
75' | (13)↑(11)↓ | |||
(20)↑(77)↓ | 81' | |||
85' | (97)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Maccabi Tel Aviv vs FC Porto |
||||
Maccabi Tel Aviv | FC Porto | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
489 |
|
Số đường chuyền |
|
440 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
24 |
|
Long pass |
|
24 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |